Có 4 kết quả:
叙述 xù shù ㄒㄩˋ ㄕㄨˋ • 序数 xù shù ㄒㄩˋ ㄕㄨˋ • 序數 xù shù ㄒㄩˋ ㄕㄨˋ • 敘述 xù shù ㄒㄩˋ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
thuật lại, kể lại
Từ điển Trung-Anh
(1) to relate (a story or information)
(2) to tell or talk about
(3) to recount
(4) narration
(5) telling
(6) narrative
(7) account
(2) to tell or talk about
(3) to recount
(4) narration
(5) telling
(6) narrative
(7) account
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
ordinal number
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
ordinal number
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
thuật lại, kể lại
Từ điển Trung-Anh
(1) to relate (a story or information)
(2) to tell or talk about
(3) to recount
(4) narration
(5) telling
(6) narrative
(7) account
(2) to tell or talk about
(3) to recount
(4) narration
(5) telling
(6) narrative
(7) account
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0